Trong ứng dụng thực tế của lớp phủ bột hợp kim, điều quan trọng là phải đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Sau đây là một số công nghệ và phương pháp chính để đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ bột hợp kim:
Chìa khóa để lớp bám dính nằm ở trạng thái bề mặt của chất nền. Để đảm bảo rằng lớp phủ có thể tuân thủ chắc chắn, chất nền phải được xử lý bề mặt đúng cách. Phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:
Việc thổi cát để loại bỏ các oxit, vết dầu và tạp chất trên bề mặt chất nền, tăng độ nhám bề mặt và cải thiện độ bám dính.
Ví dụ, ngâm hoặc phốt phát có thể tạo thành một màng bảo vệ trên bề mặt kim loại để tăng cường độ bám dính của lớp phủ.
Ví dụ, anodizing có thể tạo thành một màng oxit trên bề mặt kim loại để cải thiện hơn nữa độ bám dính của lớp phủ.
Kích thước hạt và hình dạng của các hạt bột có ảnh hưởng quan trọng đến sự đồng nhất của lớp phủ. Sử dụng phân bố hạt bột thích hợp (thường thông qua sàng lọc và phân loại) có thể tránh độ dày lớp phủ không đều, do đó đảm bảo độ mịn và nhất quán của bề mặt lớp phủ. Các hạt bột quá lớn hoặc quá nhỏ có thể gây ra lớp phủ không đều hoặc ảnh hưởng đến mật độ của lớp phủ. Bằng cách kiểm soát chính xác kích thước và phân phối của các hạt, có thể thu được lớp phủ đồng nhất hơn trong quá trình ứng dụng.
Tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ không chỉ liên quan đến chính bột mà còn liên quan chặt chẽ đến hoạt động kỹ thuật trong quá trình phủ. Công nghệ ứng dụng lớp phủ chung là:
Sử dụng lực tĩnh điện để hấp phụ bột hợp kim lên bề mặt phôi có thể đảm bảo độ che phủ đồng đều của bột và kiểm soát độ dày lớp phủ.
Lớp phủ được hình thành bằng cách làm nóng bột và phun nó lên bề mặt của chất nền. Phương pháp này phù hợp cho các dịp mà cần có độ bám dính và khả năng chống mài mòn cao.
Việc sử dụng công nghệ giường lỏng làm cho bột tuân thủ đều với bề mặt của phôi, đặc biệt phù hợp cho các lớp phủ có yêu cầu đồng nhất cao.
Mỗi công nghệ lớp phủ có những ưu điểm và nhược điểm riêng của nó, và điều quan trọng là chọn công nghệ lớp phủ phù hợp theo các yêu cầu ứng dụng thực tế.
Tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ cũng bị ảnh hưởng bởi quá trình bảo dưỡng. TRONG Bột hợp kim Lớp phủ, bảo dưỡng đạt được bằng cách sưởi ấm, đảm bảo rằng bột được tan chảy hoàn toàn trên bề mặt và tạo thành một liên kết mạnh với chất nền. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình bảo dưỡng là rất quan trọng:
Nhiệt độ quá thấp sẽ dẫn đến việc chữa khỏi lớp phủ và độ bám dính kém;
Nhiệt độ quá cao có thể gây ra thiêu kết không đều hoặc nứt lớp phủ. Bằng cách kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và thời gian bảo dưỡng, độ bám dính và tính đồng nhất của lớp phủ có thể được đảm bảo một cách hiệu quả.
Độ dày của lớp phủ có tác động đáng kể đến hiệu suất của nó. Để đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ, thường cần phải phát hiện liên tục độ dày lớp phủ trong quá trình phun. Bằng cách điều chỉnh các thông số của các thiết bị phun như tốc độ phun, kích thước vòi phun, áp suất không khí và tốc độ thức ăn, độ dày lớp phủ có thể được kiểm soát chính xác.
Độ đồng đều và độ bám dính của lớp phủ cũng liên quan chặt chẽ đến môi trường phun. Ví dụ, các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch không khí có thể ảnh hưởng đến tính trôi chảy của bột và ảnh hưởng của quá trình phun. Do đó, quá trình phủ nên được thực hiện trong một môi trường phù hợp để tránh các chất ô nhiễm như độ ẩm quá mức hoặc bụi trong không khí ảnh hưởng đến chất lượng của lớp phủ.
Sau khi lớp phủ hoàn thành, việc xử lý sau phù hợp có thể cải thiện hơn nữa chất lượng và hiệu suất của lớp phủ. Ví dụ, lớp phủ có thể được tối ưu hóa bằng cách xử lý nhiệt, mài, đánh bóng, v.v., để loại bỏ lớp phủ không bằng phẳng và đảm bảo bề mặt lớp phủ mịn và phẳng. Phương pháp phát hiện phổ biến bao gồm:
Xác minh độ bám dính của lớp phủ vào chất nền thông qua các phương pháp như kiểm tra kéo băng và kiểm tra cào.
Sử dụng các công cụ như máy dò từ tính và đồng hồ đo độ dày lớp phủ để phát hiện độ dày của lớp phủ để đảm bảo tính đồng nhất của nó.
Đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ bột hợp kim đòi hỏi phải kiểm soát kỹ thuật đa diện, bao gồm xử lý bề mặt phù hợp, kiểm soát hạt bột, công nghệ ứng dụng lớp phủ, quy trình bảo dưỡng, kiểm soát độ dày, điều chỉnh môi trường và công nghệ xử lý hậu kỳ. Bằng cách tối ưu hóa các yếu tố này, chất lượng của lớp phủ có thể được cải thiện một cách hiệu quả để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.